Đồng hồ đo áp suất có dầu Wise P258 - Thiết bị đo áp suất có dầu P258

Xuất xứ:
Hàn Quốc
Tình trạng:
Mới 100%
Bảo hành:
12 Tháng
  • Công ty TNHH Thương Mại và Dịch Vụ Tăng Minh Phát là nhà phân phối chính thức các sản phẩm do hãng Wise Control sản xuất.

Đồng hồ đo áp suất có dầu Wise P528

Đồng hồ đo áp suất có dầu Wise P258 - Thiết bị đo áp suất có dầu P258 - Đồng hồ áp suất có dầu Hàn Quốc P258

Dòng đo áp suất P258 phù hợp với môi trường ăn mòn. Ứng dụng điển hình bao gồm: Hóa chất, hóa dầu, quá trình tinh chế, sản xuất điện, hàng hải và công nghiệp thực phẩm.

Data Sheet:P258

Đường kính mặt đồng hồ áp suất Wise P258 :    63, 80, 100 and 160 mm
Sai số :P2582 (63 mm) and P2583 (80 mm) :     ±1.6 % of full scale
             P2584 (100 mm) and P2586 (160 mm) : ±0.5 % of full scale
                                                                            ±1.0 % of full scale
Dãi đo (MPa, kPa, bar):    63 and 80 mm :     -0.1 ~ 0 to 0 ~ 100 MPa
                                          100 and 160 mm : -0.1 ~ 0 to 0 ~ 200 MPa
Áp suất làm việc:   Mức ổn định :     75 % of full scale (63 and 80 mm)
                                                             100 % of full scale (100 and160 mm) 
                                Bảo vệ quá áp :  130%of full scale
Nhiệt độ làm việc:Môi trường : -20 ~ 65 ℃ (With glycerin filling)
                                                  -40 ~ 65 ℃ (With silicone filling)
                               Dung môi :  Max. 100 ℃ (With glycerin filling)
                                                  Max. 100 ℃ (With silicone filling)
Vật liệu  phần kết nối: Stainless steel (316SS),
Model : P2584 (100 mm) and P2586 (160 mm)
<10 MPa : C Kiểu ống bourdon
≥10 MPa : Kiểu ống bourdon xoắn
Model : P2582 (63 mm) và P2583 (80 mm)
<6 MPa :  C Kiểu ống bourdon 
≥6 MPa :  Kiểu ống bourdon xoắn
Vật liệu vỏ: Stainless steel (304SS)
Tiêu chuẩn bảo vệ: EN60529/IEC529/IP67
Kết nối ren: 63 mm : ⅛", ¼" PT, NPT and PF
80 mm : ¼", ⅜" PT, NPT and PF
100 and 160 mm : ¼", ⅜", ½" PT, NPT and PF

Bảng chọn dãi đo và giá trị đo đồng hồ đo áp suất Wise

Range

&

 code

Unit and code

Nominal diameter

H : bar

I : MPa

J :  kPa

63 mm

80 mm

100 mm

160 mm

026

-1 ~ 0

-0.1 ~ 0

-100 ~ 0

O

O

O

O

123

0 ~ 0.4

0 ~ 0.04

0 ~ 40

X

X

O

Δ

040

0 ~ 0.5

0 ~ 0.05

0 ~ 50

X

X

O

Δ

041

0 ~ 1

0 ~ 0.1

0 ~ 100

O

O

O

O

133

0 ~ 1.6

0 ~ 0.16

0 ~ 160

X

X

O

O

042

0 ~ 2

0 ~ 0.2

0 ~ 200

O

O

O

O

134

0 ~ 2.5

0 ~ 0.25

0 ~ 250

X

X

O

O

043

0 ~ 3

0 ~ 0.3

0 ~ 300

O

O

O

O

044

0 ~ 4

0 ~ 0.4

0 ~ 400

O

O

O

O

045

0 ~ 6

0 ~ 0.6

0 ~ 600

O

O

O

O

047

0 ~ 10

0 ~ 1

0 ~ 1000

O

O

O

O

050

0 ~ 15

0 ~ 1.5

X

O

O

O

O

143

0 ~ 16

0 ~ 1.6

X

O

O

O

O

051

0 ~ 20

0 ~ 2

X

O

O

O

O

052

0 ~ 25

0 ~ 2.5

X

O

O

O

O

054

0 ~ 35

0 ~ 3.5

X

O

O

O

O

151

0 ~ 40

0 ~ 4

X

O

O

O

O

055

0 ~ 50

0 ~ 5

X

O

O

O

O

056

0 ~ 60

0 ~ 6

X

O

O

O

O

057

0 ~ 70

0 ~ 7

X

O

O

O

O

058

0 ~ 100

0 ~ 10

X

O

O

O

O

059

0 ~ 150

0 ~ 15

X

O

O

O

O

060

0 ~ 160

0 ~ 16

X

O

O

O

O

062

0 ~ 250

0 ~ 25

X

O

O

O

O

064

0 ~ 350

0 ~ 35

X

O

O

O

O

065

0 ~ 400

0 ~ 40

X

O

O

O

O

066

0 ~ 500

0 ~ 50

X

O

O

O

O

067

0 ~ 600

0 ~ 60

X

O

O

O

O

068

0 ~ 700

0 ~ 70

X

O

O

O

O

070

0 ~ 1000

0 ~ 100

X

O

O

O

O

074

0 ~ 1600

0 ~ 160

X

X

X

O

O

075

0 ~ 2000

0 ~ 200

X

X

X

O

O

006

-1 ~ 0.6

-0.1 ~ 0.06

-100 ~ 60

X

X

O

O

027

-1 ~ 1

-0.1 ~ 0.1

-100 ~ 100

O

O

O

O

007

-1 ~ 1.5

-0.1 ~ 0.15

-100 ~ 150

X

X

O

O

028

-1 ~ 2

-0.1 ~ 0.2

-100 ~ 200

O

O

O

O

029

-1 ~ 3

-0.1 ~ 0.3

-100 ~ 300

O

O

O

O

030

-1 ~ 4

-0.1 ~ 0.4

-100 ~ 400

O

O

O

O

010

-1 ~ 5

-0.1 ~ 0.5

-100 ~ 500

O

O

O

O

031

-1 ~ 6

-0.1 ~ 0.6

-100 ~ 600

O

O

O

O

014

-1 ~ 9

-0.1 ~ 0.9

-100 ~ 900

O

O

O

O

032

-1 ~ 10

-0.1 ~ 0.10

-100 ~ 1000

O

O

O

O

033

-1 ~ 15

-0.1 ~ 0.15

-100 ~ 1.5 MPa

O

O

O

O

017

-1 ~ 24

-0.1 ~ 0.24

-100 ~ 2.4 MPa

O

O

O

O

034

-1 ~ 20

-1 ~ 0.20

-100 ~ 2 MPa

O

O

O

O

035

-1 ~ 25

-1 ~ 0.25

-100 ~ 2.5 MPa

O

O

O

O

O :  Khả dụng    X : Không khả dụng     Δ : Không khả dụng  sai số   ±0.5 %

Bình luận của bạn
*
*
*
*
 Captcha
Chia sẻ:
Danh mục sản phẩm
Thống kê truy cập
  • Trực tuyến:
    23
  • Hôm nay:
    3186
  • Tuần này:
    29648
  • Tuần trước:
    24315
  • Tháng trước:
    50350
  • Tất cả:
    3866704

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TĂNG MINH PHÁT

Văn phòng Giao dịch: Số 1, Đường số 27, Phường Hiệp Bình Chánh, TP Thủ Đức, TP HCM.
Email: sale17@tmpvietnam.com
Điện Thoại: 0917 410 069 - 0972 182 449

MẠNG XÃ HỘI :  Thông tin cuối website Thông tin cuối website Thông tin cuối website Thông tin cuối website

© 2018 Tang minh Phat , all rights reserved.