Đồng hồ đo lưu lượng khí nén

ĐỒNG HỒ ĐO LƯU LƯỢNG KHÍ NÉN | CẢM BIẾN ĐO LƯU LƯỢNG KHÍ

Đồng hồ đo lưu lượng khí nén là một thiết bị quan trọng không thể thiếu trong hệ thống khí nén của nhà máy nhằm kiểm tra lưu lượng sinh ra từ máy nén khí, nhờ đó thiết bị giúp chúng ta đánh giá công suất hoạt động của máy nén khí nhờ dựa vào lưu lượng khí nén mà đồng hồ đo lưu lượng đo được.

Đồng hồ đo lưu lượng khí nén

 Nguyên tắc đo lường

Các kiểu đo lưu lượng thông dụng

 Thông số kỹ thuật chung

 Bảng kích thước và dải lưu lượng

 Một số dòng đo lưu lượng khí nén phổ thông

Nguyên tắc đo lường

Đồng hồ đo lưu lượng khí nén được thiết kế dưới dạng phân tán nhiệt và phương pháp nhiệt độ không đổi để đo lưu lượng

Lưu lượng càng cao thì lượng nhiệt hấp thụ càng nhiều và lượng nhiệt tỏa ra luôn luôn tỉ lệ thuận với lượng và đặt tính nhiệt của nó.

Các kiểu đo lưu lượng thông dụng

Đồng hồ đo lưu lượng khí nén có 2 dạng đo chính

Đồng hồ đo lưu lượng khí nén Đồng hồ đo lưu lượng khí nén
Dạng cắm Dạng tích hợp sẵn đường ống

Thông số kỹ thuật chung

  • Áp suất làm việc lên đến 100 Bar
  • Nhiệt độ làm việc lên đến 180 độ C
  • Kích thước đường ống từ DN15 đến DN300
  • Hiển thị LCD
  • Có thể hiển thị cùng lúc giá trị lưu lượng tức thời, giá trị lưu lượng tổng và nhiệt độ
  • Độ chính xác 1% hoặc 0.3% giá trị đo
  • Đơn vị hiển thị m3/h, Nm3/h, Sm3/h, Kg/h…
  • Tín hiệu ra 4­20mA, Xung, Modbus
  • Cấp IP67
  • Tiêu chuẩn chống cháy nổ Atex

Bảng kích thước và dải lưu lượng

Áp dụng cho đồng hồ đo lưu lượng dạng cắm

Inch mm   Measuring range full scale
m³/h               (cfm)
Measuring range full scale
m³/h                (cfm)
Measuring range full scale
m³/h                (cfm)
1/2″ 16.1 DN 15 759 l/min 26 1516 l/min 53 1836 l/min 64
3/4″ 21.7 DN 20 89 m³/h 52 177 m³/h 104 215 m³/h 126
1″ 27.3 DN 25 148 m³/h 86 294 m³/h 173 356 m³/h 210
1 1/4″ 36 DN 32 266 m³/h 156 531 m³/h 312 643 m³/h 378
1 1/2″ 41.9 DN 40 366 m³/h 215 732 m³/h 430 886 m³/h 521
2″ 53.1 DN 50 600 m³/h 353 1197 m³/h 704 1450 m³/h 853
2 1/2″ 68.9 DN 65 1028 m³/h 604 2051 m³/h 1207 2484 m³/h 1461
3″ 80.9 DN 80 1424 m³/h 838 2842 m³/h 1672 3441 m³/h 2025
4″ 110 DN 100 2644 m³/h 1556 5278 m³/h 3106 6391 m³/h 3761
5″ 133.7 DN 125 3912 m³/h 2302 7808 m³/h 4594 9453 m³/h 5563
6″ 159.3 DN 150 5560 m³/h 3272 11096 m³/h 6530 13436 m³/h 7907
8″ 200 DN 200 8785 m³/h 5170 17533 m³/h 10318 21229 m³/h 12493
10″ 250 DN 250 13744 m³/h 8088 27428 m³/h 16141 33211 m³/h 19544
12″ 300 DN 300 19814 m³/h 11661 39544 m³/h 23271 47880 m³/h 28177

Áp dụng cho dạng tích hợp sẵn đường ống

Measuring section Outer pipe mm Inner pipe

mm
Measuring range full scales
m³/h            (cfm)
L

mm
L1

mm
H

mm
H1

mm
ØD

mm
ØK

mm
n x ØL
DN 15 21.3 16.1 90 50 300 210 213.2 165.7 95 65 4 x 14
DN 20 26.9 21.7 175 100 475 275 218.2 165.7 105 75 4 x 14
DN 25 33.7 27.3 290 170 475 275 223.2 165.7 115 85 4 x 14
DN 32 42.4 36 530 310 475 275 235.7 165.7 140 100 4 x 18
DN 40 48.3 41.9 730 430 475* 275 240.7 165.7 150 110 4 x 18
DN 50 60.3 53.1 1195 700 475* 275 248.2 165.7 165 125 4 x 18
DN 65 76.1 68.9 2050 1205 475* 275 268.2 175.7 185 145 8 x 18
DN 80 88.9 80.9 2840 1670 475* 275 275.7 175.7 200 160 8 x 18

Một số dòng đo lưu lượng khí nén phổ thông

Đồng hồ đo lưu lượng khí nén


Danh mục sản phẩm
Thống kê truy cập
  • Trực tuyến:
    5
  • Hôm nay:
    266
  • Tuần này:
    36173
  • Tuần trước:
    39916
  • Tháng trước:
    71757
  • Tất cả:
    3908813

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TĂNG MINH PHÁT

Văn phòng Giao dịch: Số 1, Đường số 27, Phường Hiệp Bình Chánh, TP Thủ Đức, TP HCM.
Email: sale17@tmpvietnam.com
Điện Thoại: 0917 410 069 - 0972 182 449

MẠNG XÃ HỘI :  Thông tin cuối website Thông tin cuối website Thông tin cuối website Thông tin cuối website

© 2018 Tang minh Phat , all rights reserved.