M14-AGD-33-0-S Bronkhorst | Đại lý hãng Bronkhorst tại Việt Nam
Đại lý hãng Bronkhorst tại Việt Nam
M14-AGD-33-0-S Bronkhorst | mini CORI-FLOW™ M14
Thiết bị đo lưu lượng thấp dạng Coriolis cho chất lỏng và khí
Bộ điều khiển và đồng hồ đo lưu lượng lớn CORI-FLOW™ mini là những thiết bị nhỏ gọn và chính xác, dựa trên nguyên lý đo Coriolis, được thiết kế để đáp ứng nhu cầu của thị trường lưu lượng thấp. Máy đo lưu lượng khối lượng M14 (MFM) kiểu Bronkhorst® phù hợp để đo lưu lượng khí hoặc chất lỏng có độ chính xác cao trong khoảng 0…30 kg/h (tương ứng với 0…400 ln/phút khi sử dụng trên nitơ) ở áp suất vận hành lên tới đến 200 bar (cao hơn theo yêu cầu). Các thiết bị này được trang bị vỏ chống chịu thời tiết IP65 chắc chắn và có sẵn tùy chọn với sự chấp thuận của ATEX để sử dụng trong các khu vực nguy hiểm Vùng 2.
Thiết bị này chứa một bảng mạch dựa trên bộ vi xử lý với khả năng chuyển đổi tín hiệu và bus trường và bộ điều khiển PID để điều khiển lưu lượng khối tùy chọn bằng van điều khiển hoặc bơm được gắn riêng.
Thông số kỹ thuật
Measurement / control system | |
---|---|
Flow rates | Liquid: 0…30 kg/h (nominal flow rate: 10 kg/h); Gas: 0…400 ln/min (N2); Full Scale (FS) value is user-configurable |
Mass flow accuracy | Liquid: ±0,2% Rd; Gas: ±0,5% Rd |
Repeatability | ± 0,05 % of rate ± ½(ZS* x 100/actual flow)% |
Turndown ratio | up to 1:100 |
Zero stability (ZS) | < ± 6 g/h (Guaranteed at constant temperature and for unchanging process and environment conditions.) |
Response time (sensor) | ≤ 200 msec |
Temperature effect | on zero: < 0,5 g/h/°C; on span: < 0,001% Rd/°C; self heating (at zero flow): < 15°C (Depends on flow rate, heat capacity fluid, T amb., T fluid and cooling capacity.) |
Operating temperature | 0 … 70 °C ; for ATEX Cat.3, Zone 2 max. 50°C |
Mounting | any position, attitude sensitivity negligible. Instrument to be rigidly bolted to a stiff and heavy mass or construction for guaranteed zero stability. External shocks or vibrations should be avoided. |
Temperature accuracy | ± 0,5 °C |
Density accuracy | < ± 5 kg/m³ (at full scale flow) |
Leak integrity, outboard | tested < 2 x 10-9 mbar l/s He |
Warm-up time | > 30 min for optimum accuracy |
Mechanical parts | |
---|---|
Sensor | single tube, DN 1.3 |
Material (wetted parts) | stainless steel 316L or comparable; optional: Hastelloy-C22 |
Housing | stainless steel 430F |
Pressure rating (PN) | 200 bar abs , higher on request |
Process connections | compression type or face seal (VCR/VCO) couplings, or Tri-Clamp flanges (welded) |
Seals | metal |
Weight | 1,1 kg |
Ingress protection | IP65 (weatherproof) |
Electrical properties | |
---|---|
Power supply | +15…24 Vdc +/- 10% Max. ripple recommended: 50 mV tt |
Max. power consumption | 3 W |
Analog output | 0…5 (10) Vdc, min. load impedance > 2 kΩ; 0 (4)…20 mA (sourcing), max. load impedance < 375 Ω |
Analog setpoint | 0…5 (10) Vdc, min. load impedance > 100 kΩ; 0 (4)…20 mA (sourcing), max. load impedance ~ 250 Ω |
Digital communication | standard: RS232; options: PROFIBUS DP, DeviceNet™, Modbus RTU or FLOW-BUS |
Electrical connection | |
---|---|
Analog/RS232 | 8-pin DIN (male); |
PROFIBUS DP | bus: 5-pin M12 (female); power: 8-pin DIN (male); |
CANopen® / DeviceNet™ | 5-pin M12 (male); |
FLOW-BUS/Modbus-RTU/ASCII | 5-pin M12 (male); |
- AT2E
- MEGGITT Vibro-Meter
- ASHCROFT
- BIRCHER
- BURKERT
- BECKHOFF
- BAUMER
- SAUTER
- CS INSTRUMENTS
- COMETSYSTEM
- CEMB
- FAIRCHILD
- ORBINOX
- KRACHT
- TEK-TROL
- REDLION
- TAKENAKA
- LABOM
- MKS Anlasser
- NIRECO
- MATSUSHIMA
- LAPAR
- IBA AG
- KIEPE
- SPOHN BURKHARDT
- MARK-10
- PULS POWER
- VEGA
- SCHENCK PROCESS
- NORGREN
- MINIMAX
- GASTRON
- GEMU
- ENDRESS HAUSER ( E + H )
- TDK-LAMBDA
- KROHNE
- PORA
- FIREYE INC
- RECKMANN
- SITEC
- KELLER ITS
- DWYER
- KOGANEI
- AIRA INDIA
- LAND AMETEK
- BRONKHORST
- STI Vibration
- GESSMANN
- OKAZAKI
- MAXCESS
- Baumuler
- ROMER FORDERTECHNIK
- Bihl+Wiedemann
- MEDENUS
- HELUKABEL
- THIẾT BỊ PHÒNG THÍ NGHIỆM
- KNICK
- FSM AG
- CÁP ĐIỀU KHIỂN
- DMN WESTINGHOUSE
- IDM Instrument
- Xenoenergy
- HIFLUX FILTRATION
- WAREX VALVE
- Scheuch Việt Nam
- BLOCK
- UNIVERSAL HYDRAULIK
- VDL Industrial
-
MỘT SỐ BRAND KHÁC
- INTORQ - LENZE
- METRIX VIBRASION
- WESTLOCK CONTROLS
- WEST CONTROL
- Honeywell
- Jumo
- VALPES
- OMEGA
- KOSO
- WAGO
- Badger Meter
- Nagano Keiki
- Yamato Scale
- NETTER VIBRATION
- Kromschroder
- Ateg Automation
- Bruel Kjær Vibro
- Schrack Technik
- Vacuum Barrier
- Met One Instruments
- Rosemount
- FISHER VIỆT NAM
- NDC Technologies
- Baumuller
- Ramen Valves AB
- CONCH Electronic
- LIQUIFLO
- ROPEX Industrie-Elektronik
- PIL Sensoren
- SCHNEIDER SERVOHYDRAULICS
- Optek-Danulat
- Rotary Valve Gericke
- Gericke
- CMO Valves
- COMAV SRL
-
Trực tuyến:2
-
Hôm nay:42
-
Tuần này:35949
-
Tuần trước:39916
-
Tháng trước:71533
-
Tất cả:3908589