Thiết bị đo lực kéo và lực nén tự động ESM750 - ESM1500 hãng Mark-10

Nhà cung cấp:
Đại lý Mark-10 tại Việt Nam
Xuất xứ:
USA - Mỹ
Hotline:
0917 410 069 - 0972 182 449
Email:
sale17@tmpvietnam.com

ESM750 & ESM1500 | Thiết bị đo lực kéo và lực nén tự động hãng Mark-10

ESM1500 / ESM750 Motorized Tension / Compression Test Stands

Thiết bị đo lực kéo và lực nén tự động ESM1500 và ESM750 là giải pháp tối ưu cho các ứng dụng đo lực căng và nén, với công suất đo lần lượt là 1.500 lbF (6,7 kN) và 750 lbF (3,4 kN). ESM1500 và ESM750 là thiết bị phù hợp để sử dụng kiểm tra độ bền vật liệu trong các ngành công nghiệp như: Ngành may mặc, Ngành sản xuất bao bì, Ngành sản xuất linh kiện điện tử...vvV

Thông tin hãng: Mark-10.com

Tài liệu thiết bị: ESM750 & ESM1500.pdf

Thiết bị đo lực kéo và lực nén tự động      Thiết bị đo lực kéo và lực nén tự động   Thiết bị đo lực kéo và lực nén tự động

Các ứng dụng tiêu biểu cho máy đo lực kéo đứt tự động ESM303 

  • Đo lực căng dây đai
  • Đo lực kéo đứt vải
  • Đo lực kéo đứt dây điện
  • Đo lực kéo đứt ốc vít
  • Đo lực kéo đứt băng keo - băng dính
  • Đo lực kéo đứt màng nhựa
  • Đo lực kéo đứt màng film, phim
  • Đo lực kéo đứt miếng tôn thép
  • Đo lực kéo đứt dây cáp thép
  • Đo lực nén chai nước
  • Đo lực nén bình nước
  • Đo lực ép hạt nhựa, hạt cám, hạt đạm, phân bón,
  • Đo lực ép lò xo
  • Đo lực kẹp
  • Đo lực căng của sợi
  • Đo lực căng dây đai
  • Đo lực nén trục cán
  • Đo lực nén viên kẹo
  • Đo lực nén viên thuốc
  • Đo lực nén con lăn
  • Đo lực nén vòng giấy
  • Đo lực nén ống giấy
  • Đo lực kéo
  • Đo lực căng màng
  • Đo lực siết bu lông
  • Đo lực siết ốc vít
  • Đo lực xoắn - siết
  • Đo lực vặn nắp chai

Thông số kỹ thuật

ESM1500 ESM1500S ESM750 ESM750S
Khả năng chịu tải

1,500 lbF [6.7 kN] at < 60 in [1,525 mm]/min

1,000 lbF [4.5 kN] at > 60 in [1,525 mm]/min

750 lbF [3.4 kN] at < 35 in [900 mm]/min

500 lbF [2.3 kN] at > 35 in [900 mm]/min

Hành trình tối đa

32.0 in [813 mm] 14.2 in [360 mm] 32.0 in [813 mm] 14.2 in [360 mm]
Phạm vi tốc độ tiêu chuẩn 0.5 - 24 in/min [10 - 600 mm/min]
Tùy chọn phạm vi tốc độ 0.001 - 90 in/min [0.02 - 2,300 mm/min] 0.001 - 60 in/min [0.02 - 1,525 mm/min]
Độ chính xác cài đặt tốc độ: ±0.2%
Sự thay đổi tốc độ khi chịu tải ±0% [Stepper motor driven]
Độ chính xác hành trình: ±0.002 in. per 10 in. [±0.05 mm per 250 mm]
Độ phân giải hành trình 0.001 in [0.02 mm]
Công tắc giới hạn khả năng lặp lại ±0.001 in [0.03 mm]
Nguồn cấp Universal input 80-240 VAC, 50/60 Hz, 450 W Universal input 80-240 VAC, 50/60 Hz, 120 W
Trọng lượng 198 lb [90 kg] 160 lb [72 kg] 185 lb [84 kg] 150 lb [68 kg]

Video mô tả

Bình luận của bạn
*
*
*
*
 Captcha
Chia sẻ:
Danh mục sản phẩm
Thống kê truy cập
  • Trực tuyến:
    7
  • Hôm nay:
    471
  • Tuần này:
    12463
  • Tuần trước:
    29536
  • Tháng trước:
    39388
  • Tất cả:
    3081296

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TĂNG MINH PHÁT

Văn phòng Giao dịch: Số 1, Đường số 27, Phường Hiệp Bình Chánh, TP Thủ Đức, TP HCM.
Email: sale17@tmpvietnam.com
Điện Thoại: 0917 410 069 - 0972 182 449

MẠNG XÃ HỘI :  Thông tin cuối website Thông tin cuối website Thông tin cuối website Thông tin cuối website

© 2018 Tang minh Phat , all rights reserved.