Van điều khiển - Van điều khiển khí nén - Van điều khiển điện
Van điều khiển khí nén - Van điều khiển điện
Công ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Tăng Minh Phát hiện đang là đại lý phân phối van điều khiển chất lượng cao cho các ngành công nghiệp tại Việt Nam. Những dòng van điều khiển mà chung tôi đang phân phối bao gồm:
Van điều khiển đơn
Van điều khiển cho ứng dụng ăn mòn
Van điều khiển hướng
Van điều khiển 3 ngã
Van điều khiển hướng cho ứng dụng áp suất và nhiệt độ cao
Van điều khiển áp suất vận hành
Định nghĩa về van điều khiển
Van điều khiển hay con gọi là Control Valve là loại van được điều khiển tự động bằng khí nén hoặc điện thông qua thiết bị truyền động đã được cài đặt sẵn mà không cần đến sự tác động của người vận hành.
Van điều khiển có chức năng kiểm soát và điều khiển lưu lượng khí nén, hơi, nước, Axit hoặc các lưu chất khác đi qua van vào đường ống.
Van điều khiển đơn
LPH11 Single Seat Control Valve
LPH11 Single Seat Control Valve with Pneumatic Diaphragm or Electric Actautor
Feature
- Compact structure, fewer parts, light weight
- Wiring is simple, easy to operate
- Adjusted performance, small pressure loss, flow ability
- Able to apply a small amount of a certain viscosity and fiber medium
Specifications
Actuator | Pneumatic, Pneumatic diaphragm, Electric |
Control | On-off, Modulating, Inteligent |
DN | 20~400mm |
Pressure | PN1.6~25.0Mpa, ANI150~1500Lbs, JIS10~100K |
Temperature | Std: -20~200°C, -40~250°C, -60~250°C Cooling type: -40~450°C, -60~450°C |
Ambient temperature | -20~55°C |
Inherent rangeability | 50:1 |
Gas supply | 0.14~0.3Mpa |
4~20MA, 1~5V | |
Output signal | 4~20MA, 1~5V |
Connection | Flange |
Structure | Standard Type, Bellows Seal Type, Cooling Type |
WCB, WCC, WC6, CF8, CF8M, CF3, CF3M, etc | |
Stem Material | 304, 316, 316L 17~4PH |
Spool Material | 304, 316, 316L, 17~4H, Surfacing Stellite |
Packing Material | PTFE, RTFE, Flexible graphite |
Medium | Gas, Water and Oil, etc |
Optionial | Limit Switch, Positioner, Solenoid Valve, Pressure-relief Valve |
Remark | Commissioning has been completed in the factory connected to the gas source and the input signal can be used |
Van điều khiển cho ứng dụng ăn mòn
LPH113 Fluorine Lined Control Valve
Van điều khiển có lót Teflon LPH113 cho ứng dụng ăn mòn với bộ truyền động khí nén hoặc bộ truyền động điện
Van điều khiển lót Teflon sử dụng toàn bộ cấu trúc thân và viền được lót bằng flo để ngăn chặn hiệu quả sự ăn mòn của vật liệu kim loại trong van bởi môi trường ăn mòn. Khoang thân kim loại được xử lý gia công răng cưa để làm cho vật liệu lót hoàn toàn phù hợp với kim loại và kéo dài tuổi thọ và hiệu suất của vật liệu lót
Specifications
Size | DN20~150 |
Pressure rating |
ISO7005-1992 PN1.0~PN1.6Mpa |
End Connection | Flange |
Actuator Type | Pneumatic Cylinder, Electric actautor, Manual Actuator |
Application |
Sea Water, Strong Soda, Light Soda, Strong Acid, Light Acid |
Van điều khiển hướng
LPH13 Cage Guided Control Valve
LPH13 Pneumatic Diaphragm Cage Guided Control Valve, Electric Cage Guided Control Valve
Feature
- Compact structure, fewer parts, light weight
- Wiring is simple, easy to operate
- Adjusted performance, small pressure loss, flow ability
- Able to apply a small amount of a certain viscosity and fiber medium
Specifications
Actuator | Pneumatic Diaphragm, Piston, Pneumatic+Handwheel |
Control | On-off, Modulating, Inteligent |
DN | 20~250mm |
Pressure | PN1.6~25.0Mpa, ANI150~1500Lbs, JIS10~100K |
Temperature | Std: -20~200°C, -40~250°C, -60~250°C Cooling type: -40~450°C, -60~450°C |
Ambient temperature | -20~55°C |
Flow characteristics | Straight line, Equal percentage |
Inherent rangeability | 50:1 |
Gas supply | 0.14~0.3Mpa |
Input signal | 4~20MA, 1~5V |
Output signal | 4~20MA, 1~5V |
Connection | Flange |
Structure | Standard Type, Bellows Seal Type, Cooling Type |
Body & Cap Material | WCB, WCC, WC6, CF8, CF8M, CF3, CF3M |
Stem Material | 304, 316, 316L 17~4PH |
Spool Material | 304, 316, 316L, 17~4H, Surfacing Stellite |
Packing Material | PTFE, RTFE, Flexible graphite |
Medium | Gas, Water and Oil, etc |
Option | Limit Switch, Positioner, Solenoid Valve, Pressure-relief Valve |
Remark | Commissioning has been completed in the factory connected to the gas source and the input signal can be used |
LPH14 3 way Control Valve
LPH14 3-way control valve with mixing or diverting type trim and pneumatic or electric actuator
Feature
- Compact structure, fewer parts, light weight
- Simple to wiring, easy to operate
- Regulating performance, accurate flow coefficient
- Small pressure loss, large flow capacity, low noise
- Small unbalanced force, allowing large pressure
Specifications
Actuator | Pneumatic, Pneumatic+Handwheel |
Control | On-off, Modulating, Inteligent |
DN | 25~300mm |
Pressure | PN1.6~25.0Mpa, ANI150~1500Lbs, JIS10~100K |
Temperature | Std: -20~200°C, -40~250°C, -60~250°C Cooling type: -40~450°C, -60~450°C |
Ambient temperature | -20~55°C |
Flow characteristics | Straight line, Equal percentage |
Inherent rangeability | 30:1 |
Gas supply | 0.14~0.3Mpa |
Input signal | 4~20MA, 1~5V |
Output signal | 4~20MA, 1~5V |
Connection | Flange |
Structure | Standard Type, Bellows Seal Type, Cooling Type |
Body & Cap Material | WCB, WCC, WC6, CF8, CF8M, CF3, CF3M |
Stem Material | 304, 316, 316L 17~4PH |
Spool Material | 304, 316, 316L, 17~4H, Surfacing Stellite |
Packing Material | PTFE, RTFE, Flexible graphite |
Medium | Gas, Water and Oil, etc |
Option | Limit Switch, Positioner, Solenoid Valve, Pressure-relief Valve |
Remark | Commissioning has been completed in the factory connected to the gas source and the input signal can be used |
Van điều khiển hướng cho ứng dụng áp suất và nhiệt độ cao
LPH23 High Pressure Cage Guided Control Valve
LPH23 High Pressure Cage Guided Control Valve with Pneumatic or Electric Actuator
Size | DN40~200 (1.5~8 inch) |
Pressure Rating | ANSI CL900~2500, JIS 63K |
End Connection | RF, RJ, SW, BW |
Bonnet | Plain or Extension |
Flow Characteristics | Equal percentage, Linear |
Actuator | Pneumatic, Electric |
- AT2E
- MEGGITT Vibro-Meter
- ASHCROFT
- BIRCHER
- BURKERT
- BECKHOFF
- BAUMER
- SAUTER
- CS INSTRUMENTS
- COMETSYSTEM
- CEMB
- FAIRCHILD
- ORBINOX
- KRACHT
- TEK-TROL
- REDLION
- TAKENAKA
- LABOM
- MKS Anlasser
- NIRECO
- MATSUSHIMA
- LAPAR
- IBA AG
- KIEPE
- SPOHN BURKHARDT
- MARK-10
- PULS POWER
- VEGA
- SCHENCK PROCESS
- NORGREN
- MINIMAX
- GASTRON
- GEMU
- ENDRESS HAUSER ( E + H )
- TDK-LAMBDA
- KROHNE
- PORA
- FIREYE INC
- RECKMANN
- SITEC
- KELLER ITS
- DWYER
- KOGANEI
- AIRA INDIA
- LAND AMETEK
- BRONKHORST
- STI Vibration
- GESSMANN
- OKAZAKI
- MAXCESS
- Baumuler
- ROMER FORDERTECHNIK
- Bihl+Wiedemann
- MEDENUS
- HELUKABEL
- THIẾT BỊ PHÒNG THÍ NGHIỆM
- KNICK
- FSM AG
- CÁP ĐIỀU KHIỂN
- DMN WESTINGHOUSE
- IDM Instrument
- Xenoenergy
- HIFLUX FILTRATION
- WAREX VALVE
- Scheuch Việt Nam
- BLOCK
- UNIVERSAL HYDRAULIK
- VDL Industrial
-
MỘT SỐ BRAND KHÁC
- INTORQ - LENZE
- METRIX VIBRASION
- WESTLOCK CONTROLS
- WEST CONTROL
- Honeywell
- Jumo
- VALPES
- OMEGA
- KOSO
- WAGO
- Badger Meter
- Nagano Keiki
- Yamato Scale
- NETTER VIBRATION
- Kromschroder
- Ateg Automation
- Bruel Kjær Vibro
- Schrack Technik
- Vacuum Barrier
- Met One Instruments
- Rosemount
- FISHER VIỆT NAM
- NDC Technologies
- Baumuller
- Ramen Valves AB
- CONCH Electronic
- LIQUIFLO
- ROPEX Industrie-Elektronik
- PIL Sensoren
- SCHNEIDER SERVOHYDRAULICS
- Optek-Danulat
- Rotary Valve Gericke
- Gericke
- CMO Valves
- COMAV SRL
-
Trực tuyến:82
-
Hôm nay:5292
-
Tuần này:10919
-
Tuần trước:35719
-
Tháng trước:41011
-
Tất cả:3716017