Cảm biến đo Radar | Thiết bị đo mức chất lỏng | MWLM-26 Matsushima
Cảm biến đo mức nước bằng sóng Radar
RADAR LEVEL TRANSMITTER (FOR LIQUID)
Type MWLM-26 Matsushima
Cảm biến đo mức chất lỏng bằng sóng Radar Matsushima được thiết kế có phép phát ra băng tần với tần số cao lên đến 26GHz. Với công nghệ này nó giúp cho cảm biến có thể đo ổn định trong các môi trường chất lỏng, bùn, bồn khuấy..vvv
Cảm biến đo mức chất lỏng bằng sóng Radar Matsushima được ứng dụng nhiều trong các công trình chứa và xử lý nước như: Đập, Thủy điện, Nhà máy xử lý nước thải..vvv
Một số version antena của cảm biến đo chất lỏng Matsushima
Antenna hình côn |
Antena mini |
Antenna hình nón |
Antenna hình nón kết nốt kiểu mặt bích |
Antenna hình côn kết nổi kiểu mặt bích |
Ứng dụng
- Nhà máy xử lý nước thải
- Thùng chứa dầu
- Các con đập, kênh lớn, Thủy điện
- Thùng chứa chất lỏng có bọt trên trên mặt
- Thùng chứa chất lỏng ăn mòn
- Các thùng chứa nhỏ và hẹp
Thông số kỹ thuật
Loại đo mức | MWLM-PR26C | MWLM-PR26H | |||||
Mã sản phẩm | MWLM-PR26C1G | MWLM-PR26H1G | MWLM-PR26H2G | MWLM-PR26H2F | MWLM-PR26H3G | MWLM-PR26H3F | |
Ứng dụng chính | Đo chất lỏng | ||||||
Kiểu Antenna | Hình côn | Hình nón (L=70mm) | Hình nón (L=150mm) | Hình nón (L=200mm) | |||
Nguồn cấp | DC20 đến 32V | ||||||
Điện năng tiêu thụ | Tối đa 704 mW | ||||||
Kiểu kết nối | G2 | G1 | G1-1/2 | JIS5K50A Flange | G1-1/2 | JIS5K60A Flange | |
Khoảng cách đo an toàn | Tối thiểu 0.5m tính từ Antenna | Tối thiểu 0.3m tính từ Antenna | |||||
Khoảng cách đo tối đa | 10 m | 20 m | 30 m | ||||
Tần số truyền | Khoảng 26GHz | ||||||
Chu kỳ truyền | 83 msec | ||||||
Góc chùm | Khoảng 24 độ | Khoảng 18 độ | Khoảng 14 độ | ||||
Độ phân giải | 1 mm | ||||||
Tỷ lệ dao động cho phép | 10 cm/s | ||||||
Độ chính xác | 2m trở xuống: +(-)30mm ; Lớn hơn 2m: +(-)20mm | ||||||
Nhiệt độ hoạt động | Vỏ ngoài | -40 đến 80 độ ( Với LCD: -20 đến 60 độ) | |||||
Antenna | -40 đến 150 độ | ||||||
Áp suất hoạt động | 500 kPa | 1 Mpa | 490 kPa | 1 Mpa | 490kPa | ||
Lớp bảo vệ | Vỏ ngoài | IP66 | |||||
Antenna | IP67 | ||||||
Tín hiệu đầu ra | DC 4 to 20mA, giao tiếp bằng chuẩn HART | ||||||
Thời gian tích hợp | 0-999s | ||||||
Phụ kiện tùy chọn | Bộ điều chỉnh LCD (GRAPHIC-COM4), Cáp truyền dữ liệu vào PC (MHM-01), Phần mềm điều chỉnh PC (M-DTM) |
- AT2E
- MEGGITT Vibro-Meter
- ASHCROFT
- BIRCHER
- BURKERT
- BECKHOFF
- BAUMER
- SAUTER
- CS INSTRUMENTS
- COMETSYSTEM
- CEMB
- FAIRCHILD
- ORBINOX
- KRACHT
- TEK-TROL
- REDLION
- TAKENAKA
- LABOM
- MKS Anlasser
- NIRECO
- MATSUSHIMA
- LAPAR
- IBA AG
- KIEPE
- SPOHN BURKHARDT
- MARK-10
- PULS POWER
- VEGA
- SCHENCK PROCESS
- NORGREN
- MINIMAX
- GASTRON
- GEMU
- ENDRESS HAUSER ( E + H )
- TDK-LAMBDA
- KROHNE
- PORA
- FIREYE INC
- RECKMANN
- SITEC
- KELLER ITS
- DWYER
- KOGANEI
- AIRA INDIA
- LAND AMETEK
- BRONKHORST
- STI Vibration
- GESSMANN
- OKAZAKI
- MAXCESS
- Baumuler
- ROMER FORDERTECHNIK
- Bihl+Wiedemann
- MEDENUS
- HELUKABEL
- THIẾT BỊ PHÒNG THÍ NGHIỆM
- KNICK
- FSM AG
- CÁP ĐIỀU KHIỂN
- DMN WESTINGHOUSE
- IDM Instrument
- Xenoenergy
- HIFLUX FILTRATION
- WAREX VALVE
- Scheuch Việt Nam
- BLOCK
- UNIVERSAL HYDRAULIK
- VDL Industrial
-
MỘT SỐ BRAND KHÁC
- INTORQ - LENZE
- METRIX VIBRASION
- WESTLOCK CONTROLS
- WEST CONTROL
- Honeywell
- Jumo
- VALPES
- OMEGA
- KOSO
- WAGO
- Badger Meter
- Nagano Keiki
- Yamato Scale
- NETTER VIBRATION
- Kromschroder
- Ateg Automation
- Bruel Kjær Vibro
- Schrack Technik
- Vacuum Barrier
- Met One Instruments
- Rosemount
- FISHER VIỆT NAM
- NDC Technologies
- Baumuller
- Ramen Valves AB
- CONCH Electronic
- LIQUIFLO
- ROPEX Industrie-Elektronik
- PIL Sensoren
- SCHNEIDER SERVOHYDRAULICS
- Optek-Danulat
- Rotary Valve Gericke
- Gericke
- CMO Valves
- COMAV SRL
-
Trực tuyến:60
-
Hôm nay:6356
-
Tuần này:11983
-
Tuần trước:35719
-
Tháng trước:42075
-
Tất cả:3717081